Vòng bảng AFC_Cup_2010

Bảng A

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ KAR SHA SAH AHL
Al-Karamah6420124+8141–12–02–0
Shabab Al-Ordon6330135+8122–23–16–1
Saham6123511−651–40–01–0
Al-Ahli6015313−1010–10–12–2

Bảng B

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ KUW CHU HIL
Al-Kuwait4220135+887–12–2
Churchill Brothers4211610−472–21–0
Al-Hilal401337−410–21–2

Bảng C

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ KAZ NAS JAI AHE
Kazma641163+3130–00–11–0
Nasaf Qarshi6321124+8111–22–14–0
Al-Jaish6222108+280–11–16–3
Al-Ahed6015518−1311–20–41–1

Bảng D

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ QAD ITT NEJ EB
Al-Qadsia6420145+9143–01–14–1
Al-Ittihad6312108+210[lower-alpha 1]0–04–22–1
Al-Nejmeh6312128+410[lower-alpha 1]1–31–03–0
Kingfisher East Bengal6006520−1502–31–40–4
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Ghi chú:
  1. 1 2 Bằng điểm đối đầu (3). Hiệu số bàn thắng đối đầu: Al-Ittihad +1, Al-Nejmeh -1.

Bảng E

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ RAY RIF WAH NAH
Al-Rayyan6501167+9150–23–03–2
Al-Riffa641175+2131–42–11–0
Al-Wihdat6213810−272–40–02–0
Al-Nahda6006312−900–20–11–3

Bảng F

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ SRI BD SEL VIC
Sriwijaya6411173+1413[lower-alpha 1]1–06–15–0
Bình Dương6411142+1213[lower-alpha 1]2–14–03–0
Selangor6114716−94[lower-alpha 2]0–40–05–0
Victory SC6114219−174[lower-alpha 2]0–00–52–1
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Ghi chú:
  1. 1 2 Hiệu số bàn thắng trong tất cả các trận đấu bảng: Sriwijaya +14, Bình Dương +12.
  2. 1 2 Bằng điểm đối đầu (3). Hiệu số bàn thắng đối đầu: Selangor +4, Victory SC -4.

Bảng G

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ SC MTU VB WAM
Nam Hoa6411125+7130–03–16–3
Muangthong United6321127+5110–13–14–1
VB Sports Club63031211+191–02–34–0
Persiwa Wamena6015821−1310–22–22–3

Bảng H

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ DN TP GEY TAI
SHB Đà Nẵng6420126+6140–03–23–0
Thai Port632185+3112–32–22–0
Geylang United604279−241–10–11–1
Đại Phố6024310−721–20–11–1